1. Thời gian, địa điểm: 08h00 ngày 20/3/2020 (thứ Sáu); Phòng sát hạch, Tầng 6, Sở Xây dựng Bắc Ninh. Địa chỉ: Số 25, đường Kinh Dương Vương, phường Vũ Ninh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh (điện thoại: 0222.3.821.019, di động: 0978.788.668).
2. Nội dung sát hạch: Thực hiện theo Điều 3, Thông tư 08/2018/TT-BXD ngày 05/10/2018; Bộ câu hỏi phục vụ sát hạch theo Quyết định số 1623/QĐ-BXD ngày 28/12/2018.
3. Thành phần dự sát hạch: Chi tiết theo phụ lục đính kèm.
Các cá nhân tham dự sát hạch có nghĩa vụ nộp chi phí sát hạch (450.000 vnđ/1 lĩnh vực) trước khi thi, tuân thủ các quy định về quy chế sát hạch của Bộ phận sát hạch; mã số và mật khẩu dự sát hạch của từng cá nhân do Bộ phận sát hạch cung cấp vào thời gian sát hạch nêu trên./.
Phụ lục: Chi tiết các cá nhân dự sát hạch (đợt 4.2020)
(Ban hành kèm theo văn bản số 04/TB-HĐ ngày 16/3/2020
của Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề xây dựng, chứng chỉ năng lực HĐXD, Sở Xây dựng Bắc Ninh)
STT |
Họ và tên, ngày sinh |
Lĩnh vực dự sát hạch, hạng sát hạch |
Mã số sát hạch |
Ghi chú |
|
Nguyễn Việt An 05/3/1990 |
1. Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật: Hạng III. 2. Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông: Hạng III. 3. Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và PTNT: Hạng III. |
SH-BXD10101104 |
|
|
Lê Văn Thế 12/3/1987 |
1. Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật: Hạng III. 2. Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông: Hạng III. |
SH-BXD10101105 |
|
|
Nguyễn Thị Hiên 04/5/1993 |
Định giá xây dựng: Hạng III |
SH-BXD10101106 |
|
|
Phạm Bá Hưng 05/01/1987 |
1. Quản lý dự án ĐTXD công trình: Hạng III. 2. Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật: Hạng III. 3. Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông: Hạng III. 4. Định giá xây dựng: Hạng III. |
SH-BXD10101107 |
|
|
Tạ Thị Hằng 02/7/1987 |
Định giá xây dựng: Hạng III |
SH-BXD10101108 |
|
|
Nguyễn Văn Tuấn 28/3/1987 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật: Hạng III. |
SH-BXD10101109 |
|
|
Phan Ngọc Quý 14/4/1983 |
1. Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật: Hạng III. 2. Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông: Hạng III. |
SH-BXD10101110 |
|
|
Nguyễn Văn Đích 02/02/1989 |
1. Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật: Hạng III. 2. Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông: Hạng III. |
SH-BXD10101111 |
|
|
Nguyễn Đình Đàm 22/3/1984 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật: Hạng III. |
SH-BXD10101112 |
|
|
Nguyễn Thanh Tùng 01/9/1980 |
1. Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật: Hạng III. 2. Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông: Hạng III. |
SH-BXD10101113 |
|
|
Phạm Hữu Huân 23/01/1987 |
1. Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông: Hạng III. 2. Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và PTNT: Hạng III. |
SH-BXD10074243 |
|
|
Dương Trung Nhu 01/9/1989 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật: Hạng III. |
SH-BXD10101114 |
|
|
Nguyễn Văn An 05/01/1990 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật: Hạng II. |
SH-BXD10101115 |
|
|
Nguyễn Văn Thành 05/4/1988 |
1. Định giá xây dựng: Hạng II. 2. Quản lý dự án ĐTXD công trình: Hạng II. |
SH-BXD10019435 |
|
|
Đỗ Viết Nhật 09/11/1983 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật: Hạng III. |
SH-BXD10101116 |
|
|
Nguyễn Văn Huy 10/9/1987 |
1. Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật: Hạng III. 2. Quản lý dự án ĐTXD công trình: Hạng III. |
SH-BXD10101117 |
|
|
Ngô Nhật Tân 27/4/1988 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật: Hạng III. |
SH-BXD10101118 |
|
|
Nguyễn Giang Bắc 24/11/1984 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật: Hạng III. |
SH-BXD10101119 |
|
|
Dương Văn Hưng 24/3/1983 |
1. Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật: Hạng II. 2. Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông: Hạng II. |
SH-BXD10028977 |
|
|
Nguyễn Khánh Dư 25/7/1973 |
1. Thiết kế cơ – điện công trình: Hạng II. 2. Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình; Hạng II. 3. Quản lý dự án ĐTXD công trình: Hạng III. |
SH-BXD10101120 |
|
|
Phạm Văn Tịnh 15/8/1987 |
1. Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật: Hạng III. 2. Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông: Hạng III. |
SH-BXD10101121 |
|
|
Nguyễn Văn Hậu 27/4/1987 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật: Hạng III. |
SH-BXD10101122 |
|
|
Nguyễn Hoài Ân 15/8/1979 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật: Hạng II |
SH-BXD10099877 |
|
|
Nguyễn Hữu Trung 06/7/1990 |
1. Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật: Hạng III. 2. Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và PTNT: Hạng III. |
SH-BXD10101123 |
|
|
Nguyễn Văn Biển 31/10/1988 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông: Hạng III. |
SH-BXD10050247 |
|
|
Nguyễn Trường Giang 19/8/1987 |
1. Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông: Hạng III. 2. Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và PTNT: Hạng III. |
SH-BXD10036260 |
|
|
Đặng Trần Hồng Hải 22/12/1974 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật: Hạng II |
SH-BXD10101124 |
|
|
Tạ Văn Xuyên 29/7/1975 |
Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và PTNT: Hạng II. |
SH-BXD10093056 |
|
|
Lưu Văn Việt 02/5/1990 |
1. Quản lý dự án ĐTXD công trình: Hạng III. 2. Định giá xây dựng: Hạng III. |
SH-BXD10087497 |
|
Nguồn tin: Sở xây dựng Bắc Ninh
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn