1. Thời gian: Ngày 24/5/2019 (thứ Sáu), gồm 02 ca sát hạch:
- Ca 1: Từ 8h00 đến 11h30;
- Ca 2: Từ 13h30 đến 16h30
2. Địa điểm: Phòng sát hạch, Tầng 7, Sở Xây dựng Bắc Ninh. Địa chỉ: Số 25, đường Kinh Dương Vương, phường Vũ Ninh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh (điện thoại: 0222.3.821.019).
Xem thêm:
LUYỆN THI CHỨNG CHỈ XÂY DỰNG THEO NỘI DUNG VÀ THEO LĨNH VỰC: TẠI ĐÂY
THI THỬ CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG : TẠI ĐÂY
3. Thành phần dự sát hạch: Chi tiết theo phụ lục đính kèm.
Các cá nhân tham dự sát hạch có nghĩa vụ nộp chi phí sát hạch (450.000 vnđ/1 lĩnh vực) trước khi thi, tuân thủ các quy định về quy chế sát hạch của Bộ phận sát hạch; mã số và mật khẩu dự sát hạch của từng cá nhân do Bộ phận sát hạch cung cấp vào thời gian sát hạch nêu trên./.
STT |
Họ và tên, ngày sinh |
Số CMND/Hộ chiếu |
Lĩnh vực dự sát hạch, hạng sát hạch |
Ghi chú |
I |
CA 1 (TỪ 8H00 – 11H30) |
|||
|
Vũ Tuấn Anh 18/11/1980 |
001080016436 |
Quản lý dự án công trình hạ tầng kỹ thuật: Hạng II. |
Ca 1 |
|
Thân Văn Trường 05/08/1986 |
121667078 |
Quản lý dự án công trình hạ tầng kỹ thuật: Hạng III. |
Ca 1 |
|
Đỗ Văn Học 15/10/1992 |
036092005834 |
Quản lý dự án công trình hạ tầng kỹ thuật: Hạng III. |
Ca 1 |
|
Đặng Quang Trung 21/06/1987 |
038087000143 |
Quản lý dự án công trình hạ tầng kỹ thuật: Hạng III. |
Ca 1 |
|
Đào Ngọc Thắng 03/11/1986 |
012381184 |
Quản lý dự án công trình hạ tầng kỹ thuật: Hạng III. |
Ca 1 |
|
Phạm Đức Toàn 02/06/1992 |
012864987 |
Quản lý dự án công trình hạ tầng kỹ thuật: Hạng III |
Ca 1 |
|
Nguyễn Trung Kiên 19/08/1979 |
001079005494 |
Quản lý dự án công trình hạ tầng kỹ thuật: Hạng II. |
Ca 1 |
|
Nguyễn Ngọc Thanh 11/04/1983 |
001083017370 |
Quản lý dự án công trình hạ tầng kỹ thuật: Hạng III |
Ca 1 |
|
Lê Ngọc Anh 30/11/1973 |
111441536 |
Quản lý dự án công trình hạ tầng kỹ thuật: Hạng II. |
Ca 1 |
|
Hoàng Hoa Đông 19/12/1972 |
038072007332 |
Quản lý dự án công trình hạ tầng kỹ thuật: Hạng II
|
Ca 1 |
|
Phạm Tuấn Thành 5/4/1986 |
B4926724 |
Quản lý dự án công trình hạ tầng kỹ thuật: Hạng III
|
Ca 1 |
|
Trần Quân 13/5/1987 |
014087000022 |
Quản lý dự án công trình hạ tầng kỹ thuật: Hạng III |
Ca 1 |
|
Nguyễn Đăng Thái 24/07/1984 |
001084010073 |
Quản lý dự án công trình hạ tầng kỹ thuật: Hạng III |
Ca 1 |
|
Phan Văn Tú 04/3/1985 |
001085007294 |
Quản lý dự án công trình hạ tầng kỹ thuật: Hạng III |
Ca 1 |
|
Nguyễn Tường Anh 13/2/1986 |
011086000007 |
Quản lý dự án công trình hạ tầng kỹ thuật: Hạng III |
Ca 1 |
|
Triệu Đình Tuấn 08/03/1990 |
036090000044 |
Quản lý dự án công trình hạ tầng kỹ thuật: Hạng III |
Ca 1 |
|
Vũ Duy Linh 02/11/1985 |
001085002679 |
Quản lý dự án công trình hạ tầng kỹ thuật: Hạng II |
Ca 1 |
|
Trần Văn Cường 24/11/1988 |
022088002855 |
Quản lý dự án công trình hạ tầng kỹ thuật: Hạng III |
Ca 1 |
|
Đỗ Đăng Thủy 28/06/1984 |
013293086 |
Quản lý dự án công trình hạ tầng kỹ thuật: Hạng II |
Ca 1 |
|
Nguyễn Tuấn Hưng 21/6/1982 |
013037328 |
Quản lý dự án công trình hạ tầng kỹ thuật: Hạng II |
Ca 1 |
|
Ngô Đăng Khoa 6/7/1980 |
013014581 |
Quản lý dự án công trình hạ tầng kỹ thuật: Hạng II |
Ca 1 |
|
Lê Trần Trung 29/8/1973 |
013135189 |
Quản lý dự án công trình hạ tầng kỹ thuật: Hạng II |
Ca 1 |
|
Phạm Thị Lý 15/9/1989 |
163028191 |
Thiết kế công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; Hạng III |
Ca 1 |
|
Lê Thị Mỹ Ninh 28/6/1986 |
125257910 |
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thông hạng III |
Ca 1 |
|
Nguyễn Văn Hoàng 26/11/1985 |
125134109 |
1. Quản lý dự án công trình dân dụng và công nghiệp: Hạng III. 2. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình: Hạng II. |
Ca 1 |
|
Nguyễn Quang Thịnh 25/7/1984 |
125176161 |
1. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp hạng III. 2. Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật: Hạng II 3. Định giá xây dựng hạng III. |
Ca 1 |
|
Nguyễn Hữu Thao 30/8/1989 |
125283334 |
1. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp hạng III. 2. Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật: Hạng II 3. Định giá xây dựng hạng III. |
Ca 1 |
|
Đinh Ngọc Anh 13/8/1987 |
036087002395 |
1. Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật: Hạng III. 2. Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông: Hạng III |
Ca 1 |
|
Nguyễn Văn Hưng 10/10/1982 |
125004175 |
1. Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật: Hạng III. 2. Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông: Hạng III. |
Ca 1 |
|
Nguyễn Thế Tiến 25/11/1990 |
125315823 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật: Hạng III. |
Ca 1 |
|
Nguyễn Văn Vĩnh 13/11/1984 |
125097458 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật: Hạng II. |
Ca 1 |
II |
CA 2 (TỪ 13H30 – 16H30) |
|||
|
Chu Thanh Tùng 24/11/1993 |
125536488 |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông: Hạng III |
Ca 2 |
|
Phạm Văn Hùng
04/8/1978 |
125619799 |
1. Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật: Hạng II. 2. Khảo sát địa hình: Hạng II. |
Ca 2 |
|
Phạm Hữu Huân 23/01/1987 |
125303748 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật: Hạng II. |
Ca 2 |
|
Ngô Gia Cường 10/11/1990 |
125319412 |
1. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng- công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật hạng II. 2. Định giá xây dựng hạng III. |
Ca 2 |
|
Nguyễn Ngọc Anh Đức 06/12/1984 |
125161976 |
1. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng- công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật hạng II. 2. Định giá xây dựng hạng III. |
Ca 2 |
|
Nguyễn Đức Thuyết 04/10/1980 |
125838538 |
1. Định giá xây dựng hạng II 2. Quản lý dự án công trình dân dụng: Hạng II. 3. Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật: Hạng II. 4. Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông: Hạng II |
Ca 2 |
|
Nguyễn Văn Vũ 04/9/1988 |
125234758 |
1. Thiết kế cơ điện công trình: Hạng III. 2. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình: Hạng III. 3. Quản lý dự án công trình giao thông: Hạng III. |
Ca 2 |
|
Trịnh Thanh Tùng 25/9/1987 |
125258595 |
1. Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật: Hạng II. 2. Quản lý dự án công trình dân dụng: Hạng II. |
Ca 2 |
|
Vũ Viết Tiến 19/10/1987 |
125233549 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật: Hạng II. |
Ca 2 |
|
Trần Văn Dương 09/12/1992 |
163219182 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật: Hạng III. |
Ca 2 |
|
Nguyễn Đình Nghị 17/3/1986 |
125130157 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật: Hạng II. |
Ca 2 |
|
Trần Văn Đôn 20/8/1978 |
027078000182 |
Khảo sát địa chất công trình: Hạng II |
Ca 2 |
|
Lê Văn Hoạt 06/11/1986 |
125153809 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật: Hạng II. |
Ca 2 |
|
Ngô Văn Thịnh 15/02/1992 |
125438194 |
1. Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật: Hạng III. 2. Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông: Hạng III. 3. Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn: Hạng III. |
Ca 2 |
|
Nguyễn Ngọc Hiền 14/02/1991 |
125438176 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật: Hạng II. |
Ca 2 |
|
Ngô Đắc Giang 15/6/1985 |
125222605 |
Pháp luật khảo sát |
Ca 2 |
|
Phạm Ngọc Hà 03/12/1986 |
125205437 |
1. Pháp luật giám sát 2. Quản lý dự án xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật: Hạng II. |
Ca 2 |
|
Đào Xuân Hữu 03/03/1975 |
012206378 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật: Hạng II. |
Ca 2 |
|
Lê Hữu Long 30/08/1987 |
001087027062 |
1. Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông: Hạng III. 2. Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật: Hạng III |
Ca 2 |
|
Nguyễn Giáp Vĩ 26/05/1984 |
001084008328 |
1. Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật: Hạng III 2. Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông: Hạng III. |
Ca 2 |
|
Nguyễn Văn Thiêm 09/03/1980 |
001080009004 |
1. Pháp luật giám sát 2. Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật: hạng III |
Ca 2 |
|
Nguyễn Xuân Trí 08/03/1982 |
168069891 |
Pháp luật giám sát |
Ca 2 |
|
Nguyễn Tiến Dũng 02/09/1968 |
0010680008692 |
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật: Hạng III |
Ca 2 |
|
Nguyễn Minh Đường 06/01/1986 |
012403731 |
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp: Hạng II
|
Ca 2 |
|
Nguyễn Thành Chung 22/06/1990 |
163090920 |
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp: Hạng II |
Ca 2 |
|
Trần Đức Sơn 09/02/1988 |
164337297 |
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp: Hạng II |
Ca 2 |
Nguồn tin: Sở xây dựng Hưng Yên
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn